Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Exercise control” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 265 Kết quả

  • Gaking
    03/07/18 03:38:51 1 bình luận
    Consult your physician before exercising. Do not over-exercise. Chi tiết
  • Hương Quỳnh
    11/07/19 08:46:24 0 bình luận
    mình hỏi cụm từ này "enforcement of rights" mình dịch là thực thi quyền, nhưng nó giống với "exercise Chi tiết
  • Jasmine
    11/09/15 09:59:50 0 bình luận
    Bác Sáu ơi, bác có biết cái "net exercise" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì? Chi tiết
  • Thanh Loc
    12/07/18 10:22:39 4 bình luận
    : --- HAND EXERCISES SECTION --¬SUPER: HAND EXERCISES We see Nora sat on the sofa rubbing her hand and Chi tiết
  • Cuong Lu Nguyen
    26/09/15 04:43:37 2 bình luận
    các bác cho hỏi "pedestrian-controlled" có thể dịch là điều khiển bằng chân không Chi tiết
  • tigon
    20/08/17 09:31:58 1 bình luận
    Physical exercises might give an extra stimulus to the increase of heart rate, especially in cases with Chi tiết
  • Mạnh Trần
    11/08/16 11:29:39 3 bình luận
    people even during their lunch hour, according to Search Services, who say that they communally do exercises Chi tiết
  • Hiếu Nguyễn
    02/10/16 02:21:08 1 bình luận
    due and owing) hereunder shall give rise to or be deemed to constitute a breach or default under this Contract, Chi tiết
  • Nóng Quá
    18/11/16 06:56:05 4 bình luận
    Besides, they also must learn about bravery, self-controlled and justice. Chi tiết
  • TuHoang
    26/06/18 09:23:00 1 bình luận
    , including testing of controls, calibration of instrumentation and Sub-station run-in performances and Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top