Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Poussée” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 15 Kết quả

  • Norther
    13/12/18 02:03:41 0 bình luận
    "A Brazilian congressional committee has recommended an impeachment of President Dilma Rousseff. Chi tiết
  • phuongadpltn
    12/03/18 10:49:56 1 bình luận
    Cho em hỏi dispossessed tycoon dịch trong câu But the partial victory may ring hollow for the dispossessed Chi tiết
  • Nguyen Thi My Hanh
    15/03/16 08:11:37 0 bình luận
    Các anh chị và các bạn vui lòng cho em hỏi: "Get possessive about it" được hiểu như thế nào Chi tiết
  • knight2410
    19/07/17 10:56:50 7 bình luận
    câu này với: "Want" is simply the prediction of what we will like if we have a chance to possess Chi tiết
  • Chánh
    11/03/18 06:16:03 1 bình luận
    Mọi người cho mình hỏi đoạn 'it’s been long since consumers possessed the mysterious knowledge about Chi tiết
  • My Trà
    06/01/18 03:08:48 1 bình luận
    "possess the soul to win by a landslide" ngoài dịch là "chiếm hữu tâm hồn để giánh chiến Chi tiết
  • anvet145
    30/08/18 02:47:00 1 bình luận
    Cam ơn nhiều hemm Originally, clay tokens of various shapes were used to count these possessions. Chi tiết
  • Lahaquang
    30/05/17 04:57:54 11 bình luận
    quot;After losing the ability to speak, Grace is now strapped into a leather chair when her seizures possess Chi tiết
  • baochi03
    09/05/20 10:34:47 2 bình luận
    cho e hỏi từ spouse trong câu "Executive secretaries, a spouse, regional managers, and many others Chi tiết
  • ok_im_fine_123
    22/09/19 04:29:42 0 bình luận
    cho e hỏi to be caught in possession of a gun là gì ạ??? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top