Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Whole shebangnotes a hole is an opening or cavity into or through something” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 9252 Kết quả

  • Káo
    16/08/17 09:02:45 2 bình luận
    Management of wholesale accounts includes these five stages: Acquisition - identifying and recruiting Chi tiết
  • xtnhan
    03/09/20 10:05:34 3 bình luận
    Cho mình hỏi cụm từ "You got a walk-in already - I am whole" trong ngữ cảnh bên dưới nó có Chi tiết
  • Đỗ Minh Hoàng
    07/08/18 10:44:45 0 bình luận
    Mọi người cho mình hỏi, ai chuyên ngành xây dựng càng tốt ạ, "toe plate" trong câu... Chi tiết
  • San Alanie
    10/08/18 10:21:05 8 bình luận
    Chào mọi người, em đang dịch một bài liên quan đến cầu thang, trong đó có đoạn... Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    between and within nations in the developing world The 2000s saw rapid increases in per capita... Chi tiết
  • nguyen thanh
    06/07/16 04:58:21 2 bình luận
    The importance of the lower tundish weight history depends greatly on the severity of the grade change: Chi tiết
  • Thu Phan
    10/06/19 10:59:10 2 bình luận
    loosening or braking of bolts at a distinct location an investigation... Chi tiết
  • nguyen thanh
    07/07/16 10:37:49 7 bình luận
    This increase in intermixed length is the reason why many operations drain... Chi tiết
  • vietlt
    19/12/17 12:21:46 1 bình luận
    "In contrast, the pair-wise private sharing of keys between every two sensor nodes avoids wholesale Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top