Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Don t care a doit” Tìm theo Từ (7.688) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.688 Kết quả)

  • n ていじ [丁字]
  • exp てんをうつ [点を打つ]
  • n おもやつれ [面窶れ]
  • n ケアサービス
  • adj-na,n かほご [過保護]
  • exp きをつけて [気を付けて]
  • n ショートステイ
  • n かまわない [構わない]
  • n,vs るすばん [留守番]
  • n イージーケア
  • n,vs こころくばり [心配り]
"
  • n,vs あいご [愛護]
  • n ターミナルケア
  • n アラカルト
  • n まるくび [丸首]
  • n きんがわ [金側]
  • n,vs ていそ [提訴]
  • n ケアマネージャー
  • n ケアワーカー
  • n コミュニティーケア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top