Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Internet” Tìm theo Từ (179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (179 Kết quả)

  • n せいちょう [整腸]
  • exp こうせんをさえぎる [光線を遮る]
  • Mục lục 1 v5m 1.1 あぐむ [厭む] 1.2 あぐむ [倦む] 1.3 うむ [倦む] 2 v1 2.1 あきる [倦る] 2.2 あきる [飽きる] 2.3 あきる [厭きる] v5m あぐむ [厭む] あぐむ [倦む] うむ [倦む] v1 あきる [倦る] あきる [飽きる] あきる [厭きる]
  • n りさげ [利下げ]
  • n よくりゅうじょ [抑留所]
  • n りあげ [利上げ]
  • n ないかん [内患]
  • n さつい [殺意]
  • n さつい [殺意]
  • n ねんりつ [年率]
  • n ないこくさい [内国債]
  • n むりそくこうさい [無利息公債]
  • n べんまく [弁膜]
  • n かくていりつきしょうけん [確定利付証券]
  • Mục lục 1 n 1.1 ないち [内治] 1.2 ないじ [内治] 1.3 ないむ [内務] n ないち [内治] ないじ [内治] ないむ [内務]
  • n ちょうききんり [長期金利]
  • n むりそくしょうけん [無利息証券]
  • n,vs とうほんせいそう [東奔西走]
  • v1 さめる [冷める]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top