Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Timing gear cover” Tìm theo Từ (1.565) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.565 Kết quả)

  • n,abbr ステアリング
  • n かさはぐるま [傘歯車]
  • adj-na,n こうそく [高速]
  • n おきぬけ [起き抜け] おきがけ [起き掛け]
  • Mục lục 1 n 1.1 おもてびょうし [表々紙] 1.2 おもてびょうし [表表紙] 1.3 うわびょうし [上表紙] 1.4 ひょうし [表紙] n おもてびょうし [表々紙] おもてびょうし [表表紙] うわびょうし [上表紙] ひょうし [表紙]
  • n ハードカバー
"
  • n いまけんしょくどう [居間兼食堂]
  • n かけぶとん [掛布団] かけぶとん [掛け布団]
  • Mục lục 1 n 1.1 カバーチャージ 1.2 ばだい [場代] 1.3 せきりょう [席料] n カバーチャージ ばだい [場代] せきりょう [席料]
  • Mục lục 1 abbr 1.1 デフ 2 n 2.1 ディファレンシャルギア abbr デフ n ディファレンシャルギア
  • n ちゅうそく [中速]
  • n かっそうりん [滑走輪] かっそうしゃりん [滑走車輪]
  • n げんそくそうち [減速装置]
  • n あまぐ [雨具]
  • n がんぎ [雁木]
  • n うらびょうし [裏表紙]
  • n えんごう [掩壕]
  • n テーブルカバー
  • n ものかげ [物陰]
  • n えんがい [掩蓋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top