Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Data rate” Tìm theo Từ | Cụm từ (605) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n スルーレート
  • n せいこうりつ [成功率]
  • n でんそうそくど [伝送速度] ボーレート
  • n かんさんりつ [換算率]
  • n りこんりつ [離婚率]
  • n ぞうせつりつ [増設率]
  • n かわせレート [為替レート]
  • n グリーンレート
  • n りかんりつ [罹患率] かんせんりつ [感染率]
  • n りりつ [利率]
  • n しきじりつ [識字率]
  • n さいせいそくど [再生速度]
  • n せいぞんりつ [生存率]
  • n さんりゅう [三流]
  • n クロスレート
  • n しゅうしょくりつ [就職率]
  • n とくべつうんちん [特別運賃]
  • n しつぎょうりつ [失業率]
  • n めいちゅうりつ [命中率]
  • n ねんわり [年割り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top