Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Effective maturity” Tìm theo Từ | Cụm từ (59) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n いくじノイローゼ [育児ノイローゼ]
  • n ききどころ [利き所]
  • n ぜったいたすう [絶対多数] ぜったいかはんすう [絶対過半数]
  • n たすういけん [多数意見]
  • n たすうとう [多数党]
  • n さんきゅう [産休]
  • n いくじノイローゼ [育児ノイローゼ]
  • n あんていたすう [安定多数]
  • n たすうは [多数派]
  • n はんしゃテープ [反射テープ]
  • n めいやく [名薬]
  • n ぼしけんこうてちょう [母子健康手帳]
  • adv やくせきこうなく [薬石効無く]
  • n よやとう [与野党]
  • n さんふじんか [産婦人科]
  • n せんか [選科]
  • n,vs ちゃくたい [着帯]
  • exp きせきにいる [鬼籍に入る]
  • n ひせんきょにん [被選挙人]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top