Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “International standards” Tìm theo Từ | Cụm từ (169) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n こくさいきんゆうしじょう [国際金融市場]
  • n すいちょくぶんぎょう [垂直分業]
  • n こくさいせいじ [国際政治]
  • n ひづけへんこうせん [日付変更線]
  • n いっぽんだて [一本建て]
  • n かご [訛語]
  • n はんき [叛旗] はんき [反旗]
  • n ていけいゆうびんぶつ [定形郵便物]
  • n アイエルオー
  • n こくさいでんきつうしんれんごう [国際電気通信連合]
  • n こくさいせん [国際線]
  • n こくさいたいほじょう [国際逮捕状]
  • n こくさいへいわかつどう [国際平和活動]
  • n へんしんようはがき [返信用葉書]
  • n こくさいみほんいち [国際見本市]
  • n えんしゃっかん [円借款]
  • n はいしゅつきじゅん [排出基準]
  • n,obs ひょうじゅんご [標準語]
  • n かちきじゅん [価値基準]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top