Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spiked” Tìm theo Từ | Cụm từ (205) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n つうしんそくど [通信速度]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たほうめん [多方面] 2 n 2.1 たかく [多角] 2.2 ためん [多面] 3 adj-na 3.1 たかくてき [多角的] adj-na,n たほうめん [多方面] n たかく [多角] ためん [多面] adj-na たかくてき [多角的]
  • n ていそく [低速]
  • n やくみ [薬味]
  • n,adj-no あおんそく [亜音速]
  • n すいじょうかじょ [穂状花序]
  • n しへん [四辺]
  • Mục lục 1 n 1.1 こうそくど [高速度] 2 adj-na,n 2.1 かいそく [快速] 2.2 こうそく [高速] n こうそくど [高速度] adj-na,n かいそく [快速] こうそく [高速]
  • n ハイスピード
  • n さいせいそくど [再生速度]
  • adj-na,n きょうしょう [狭小]
  • n スピードガン
  • n スピードボール
  • n うちゅうそくど [宇宙速度]
  • n じゅんこうそくど [巡航速度]
  • adj-no たまごだい [卵大]
  • n しゅんそく [駿足]
  • n ぜんそく [全速] ぜんそくりょく [全速力]
  • adj-no,n ガラスばり [ガラス張り]
  • n ちゅうがた [中型]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top