Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spiked” Tìm theo Từ | Cụm từ (205) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n こうごえいご [口語英語]
  • n はなしことば [話言葉]
  • n みぎといえばひだり [右と言えば左]
  • n でんこうせっか [電光石火]
  • Mục lục 1 n 1.1 ワンサイド 2 adj-na,n 2.1 かたておち [片手落ち] 3 adj-na 3.1 いっぽうてき [一方的] n ワンサイド adj-na,n かたておち [片手落ち] adj-na いっぽうてき [一方的]
  • n スパイキーカット
  • abbr スピコン
  • n せいげんそくど [制限速度] スピードリミット
  • n そくどく [速読]
  • n ねずみとり [鼠取り] ねずみとり [鼠捕り]
  • n こうみりょういれ [香味料入れ]
  • n ちょうじょうたる [重畳たる]
  • n こうてんそくど [公転速度]
  • n スピードせん [スピード線]
  • n スピードスケート
  • n スピードアップ
  • n ちょうおんそく [超音速]
  • n ほそみ [細身]
  • n てんそうそくど [転送速度]
  • n かざんがんせん [火山岩尖]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top