Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To keep somebody company” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.158) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n かいしゃがいよう [会社概要]
  • n,adj-no がいしけい [外資系]
  • n だいきぎょう [大企業]
  • n ゆうげんがいしゃ [有限会社]
  • n じしゃ [自社]
  • n とよた [豐田]
  • n じゅたくがいしゃ [受託会社]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しゅんびん [俊敏] 1.2 さいり [犀利] 1.3 せつ [切] 1.4 つうせつ [痛切] adj-na,n しゅんびん [俊敏] さいり [犀利] せつ [切] つうせつ [痛切]
  • Mục lục 1 io,v5m 1.1 とじこむ [綴じ込む] 1.2 とじこむ [綴込む] 2 v5m 2.1 とじこむ [閉じ込む] io,v5m とじこむ [綴じ込む] とじこむ [綴込む] v5m とじこむ [閉じ込む]
  • v5s もちこす [持ち越す]
  • v1,vt つける [着ける] つける [付ける]
  • exp あたまにいれる [頭に入れる] ねんとうにおく [念頭に置く]
  • exp ほちょうをそろえる [歩調を揃える]
  • n かんれんがいしゃ [関連会社]
  • n きしゃ [貴社]
  • n しゃうん [社運]
  • n ていかん [定款]
  • n うんそうや [運送屋]
  • n ほけんがいしゃ [保険会社]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top