Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buồng cháy dạng cầu” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • / ´diη´dɔη /, Danh từ: tiếng binh boong (chuông), Tính từ & phó từ: Đều đều như tiếng chuông kêu bính boong, gay go, qua đi đối lại, đốp chát,...
  • / dɔη /, ngoại động từ, (từ úc) nện; phang, danh từ, Đồng ( việt nam), hình thái từ,
  • / diη /, Nội động từ, dinged, .dung: kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm, Từ đồng nghĩa: verb, beat , clang , dash , dent , drive , knock , nick , pound , ring , stroke...
  • / dʌη /, Danh từ: phân thú vật, phân bón, Điều ô uế, điều nhơ bẩn, Ngoại động từ: bón phân, Thời quá khứ &...
  • / dæɳ /, Động từ, dang it! quỷ tha ma bắt nó đi!, hình thái từ,
  • / bʌη /, Danh từ: (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối, nút thùng, Ngoại động từ: Đậy nút (thùng), (từ lóng) ném (đá...), Tính...
  • / kru: /, Danh từ: vùng trồng nho, Kinh tế: đồng-ru (đơn vị trữ kim chung),
  • kết tràng xuống,
  • nút thùng,
  • Danh từ: lỗ đổ vào hoặc rót ra,
  • mạch lưu giữ, xử lý và điều khiển bên trong máy tính bao gồm: đơn vị số học-logic (alu), đơn vị điều khiển, và bộ nhơ sơ cấp trong dạng rom hoặc ram.chỉ có đơn vị số học và đơn vị điều...
  • / ´dʌη¸bi:tl /, danh từ, bọ phân,
  • / ´dʌηka:t /, danh từ, xe chở phân,
  • Danh từ: cái chĩa bới phân,
  • Danh từ: ( Ê-cốt) trận mưa lớn, trận mưa tuyết lớn,
  • Danh từ: con nhặng,
  • Danh từ: Đống phân,
  • Danh từ: nơi để phân,
  • / sɔft /, tính từ, danh từ, phó từ, giọng dịu dàng, soft voice, nhạc êm dịu, soft music, màu dịu, soft colors, ánh sáng dịu, soft light, mưa nhẹ, soft rain, thái độ nhẹ nhàng, soft manners, câu trả lời hoà nhã,...
  • / si 'pi ju - baund /, giới hạn bởi cpu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top