Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Build on” Tìm theo Từ (2.613) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.613 Kết quả)

  • / bild /, Danh từ: sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc, động từ: Cấu trúc từ: to build into, to build on...
  • Thành Ngữ:, to build on ( upon ), dựa vào, tin cậy vào
  • lắp ráp tại chỗ (làm),
  • ghi hình,
  • thiết lập chỉ số,
  • chất lượng lắp ráp,
  • lỗi kỹ thuật, sẵn có,
  • gắp vào, Kỹ thuật chung: lắp ráp, lắp vào, ráp vào, Từ đồng nghĩa: verb, build
  • đắp nối, đắp nổi, hàn (đắp), Kỹ thuật chung: lắp đặt, thiêu kết, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, add...
  • Danh từ: xây dựng ở nước ngoài (tàu),
  • / bilt /, Nghĩa chuyên ngành: được đắp lên, được xây dựng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, constructed...
  • / gild /, Danh từ: phường hội, Kinh tế: hiệp hội (tương trợ), hội, hội chuyên ngành, hội đồng nghiệp, nghiệp hội, phường, phường hội,
  • / ´bild¸ʌp /, Danh từ: sự xây dựng nên, bài bình luận dài dòng, lời nói đầu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh), sự quảng cáo đề cao (ai, vật gì), (vật lý) sự...
  • công nhân xây dựng,
  • kiến trúc phiến đá lát,
  • Địa chất: quả cầu nhỏ, bi,
  • Thành Ngữ:, built ( founded ) on the rock, xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc
  • chế tạo theo sự đặt hàng riêng,
  • cột có bản giằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top