Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Close in” Tìm theo Từ (4.626) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.626 Kết quả)

  • Tính từ: gần sát, a close-in fighting, cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà
  • Thành Ngữ:, to close in, tới gần
  • / klouz /, Tính từ: Đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần,...
  • quyền được thưa kiện,
  • vật chiếm hữu,
  • áp suất tĩnh (của giếng dầu),
  • phòng kín,
  • khóa giếng, đóng giếng,
  • đánh mất giá trị,
  • Thành Ngữ:, to fight in close order, sát cánh vào nhau mà chiến đấu
  • van đo áp suất đáy giếng,
  • phép lấy tích phân dạng (đóng) kín,
  • / ´klouz¸greind /, Tính từ: mịn mặt, Xây dựng: mịn hạt, Kỹ thuật chung: nhỏ hạt, hạt mịn, Kinh...
  • / ´klous¸ʃeivn /, tính từ, cạo nhẵn thín,
  • khớp răng cửaquá mức,
  • tường cọc ván bằng gỗ, ván lợp mái,
  • hộp đóng,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, close call, close, cliffhanger , close shave , close squeeze , close thing , hairbreadth escape , heart stopper , narrow escape , narrow squeak...
  • công ty cổ phần không công khai, công ty đóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top