Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to a head” Tìm theo Từ (20.030) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.030 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • đấu nón cụt, mũi côn đầu nón cụt,
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Thành Ngữ:, to come a cropper, cropper
  • Thành Ngữ:, to come a howler, (thông tục) ngã, té
  • bắt đầu dừng,
  • cái để ghi, lõi chính, lõi của đầu,
  • đầu, đầu đọc, đầu từ,
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • Thành Ngữ:, to draw to a head, chín (m?n nh?t...)
  • nghĩa chuyên ngành: Đối đầu ; đấu đầu, cạnh tranh, bám sát nhau (trong một cuộc đua tranh), nối tiếp nhau,
  • Danh từ: tương lai,
  • đổi hướng (gió),
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • Thành Ngữ:, to keep one's head ( a level head , a cool head ), gi? bình tinh, di?m tinh
  • Thành Ngữ:, to come to a full stop, dừng lại hẳn
  • Thành Ngữ:, to come to a sticky end, kết thúc thảm hại
  • Thành Ngữ:, to come to a grinding halt, ngừng hẳn lại
  • nhân sao chổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top