Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dda” Tìm theo Từ (267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (267 Kết quả)

  • ngôn ngữ ada,
  • Danh từ: thuốc ddd trừ sâu,
  • viết tắt, cấu tử cơ bản của tế bào di truyền ( acid deoxyribonucleic),
  • dynamic data exchange - trao đổi dữ liệu động,
  • là một chuẩn giúp cho các văn bản trong y tế có thể xử lý trong máy tính. các văn bản cda được hiển thị bởi các trình duyệt web có sử dụng xml hoặc là các ứng dụng không dây như là điện thoại...
  • viết tắt, thuốc ddt ( dichlorodiphenyl -, Trichloroethane) (thuốc trừ sâu): một loại thuốc diệt côn trùng mạnh,
  • / 'da:da: /, Danh từ: (thân mật) cha; ba; bố, (văn học) nghệ thuật chủ nghĩa đađa (trào lưu văn học ở châu Âu đầu thế kỷ 20, chủ trương phản bác các giá trị nghệ thuật...
  • / ´edə /, Danh từ: văn thơ băng đảo cổ, edda,
  • / dæd /, Danh từ: (thông tục) ba, cha, bố, thầy, Từ đồng nghĩa: noun, daddy , old man , pa , papa * , pappy , parent , pop , sire , father , papa , poppy
  • / ju'di ei /, viết tắt, hội phòng thủ ulster ( bắc ai-len) ( ulster defence association),
  • vùng hiển thị xác định,
  • truy nhập dữ liệu phân tán,
  • bộ phân tích vi sai,
  • thuộc tính xác định miền,
  • bộ phối ghép ổ đĩa,
  • tín dụng của hiệp hội phát triển quốc tế,
  • adn nhân,
  • ngôn ngữ (lập trình) ada,
  • biếnnạp adn,
  • adn ty thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top