Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn horrible” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / 'hɔrәbl (bre) /, / 'hɔ:rәbl (ame) /, Tính từ: kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Phó từ: kinh khủng, khủng khiếp,
  • / ´fɔ:sibl /, Tính từ: bằng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động; đầy sức thuyết phục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
"
  • Phó từ: kinh khủng, khủng khiếp, horridly dirty, dơ khủng khiếp, bẩn phát khiếp
  • / 'terəbl /, Tính từ: khủng khiếp; gây ra khiếp sợ, gây ra đau khổ, gây kinh hoàng, thậm tệ, ghê gớm, khó có thể chịu nổi; quá chừng, (thông tục) rất tồi, rất kém, rất...
  • danh từ, kẻ thích sống lập dị,
  • Tính từ: diễu võ dương oai để che dấu sự yếu hèn, già trái non hột,
  • Idioms: to go through a terrible ordeal, trải qua một cuộc thử thách gay go
  • Idioms: to be in a terrible state of disorder, ở trong tình trạng hết sức bừa bãi, vô trật tự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top