Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Held down” Tìm theo Từ (2.864) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.864 Kết quả)

  • cái kẹp, cái cặp, cái kẹp, cái neo, tấm ép,
  • sự hiển thị đầu hạ thấp,
  • móng máy,
  • đai ốc khóa cứng,
  • tay chặn, tay ép,
  • thanh giữ,
  • thiết bị kẹp, dụng cụ kìm giữ,
  • tấm cố định,
  • màn hình hdd,
  • bu lông neo,
  • khối ép, tấm ép,
  • đai ốc chân cố định,
  • cấu hình (bị) khóa chặt,
  • giữ, Thành Ngữ:, to hold down, b?t l? thu?c, b?t ph? thu?c, b?t ph?c tùng; áp b?c
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • tấm ép giấy,
  • chúi phần mũi (tàu),
  • cặn ô xít hóa dầu hàn,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top