Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit the switch” Tìm theo Từ (10.599) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.599 Kết quả)

  • sự chuyển mạch bit,
  • chộp lấy giá hỏi mua, vơ lấy giá hỏi mua,
  • tà vẹt dùng cho ghi,
  • tráo đổi nóng,
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • / hit /, Danh từ: Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, Ngoại...
  • húc đầu vào tường,
  • Thành Ngữ:, to hit the deck, rơi xuống đất
  • Thành Ngữ:, to hit the jackpot, trúng mánh, vô mánh
  • Thành Ngữ:, to hit the ceiling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nổi giận, tức giận
  • Thành Ngữ:, to hit the spot, thoả mãn điều đang cần, gãi đúng chỗ ngứa
  • Thành Ngữ:, to hit the hay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
  • Thành Ngữ:, to hit the headlines, được phổ biến rộng rãi
  • Thành Ngữ:, to hit the silk, silk
  • Thành Ngữ:, to hit the mark, thành công
  • tời giếng mỏ,
  • công tắc tập trung bước lá,
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • Thành Ngữ:, the bottomless pit, địa ngục
  • phòng giao dịch hàng hóa kỳ hạn (ở sở giao dịch hàng hóa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top