Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit the switch” Tìm theo Từ (10.599) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.599 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in the shit, bị phiền toái
  • Thành Ngữ:, the biter bit, kẻ bị lừa trước khi định lừa người khác
  • lắp chặt cấp ba, lắp ép nóng,
  • khớp với, lắp ráp với,
  • mũi lưỡi ghi,
  • Thành Ngữ:, his hat covers his family, (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
  • độ cứng của ghi,
  • Thành Ngữ:, to hit it off with somebody, đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai
  • Thành Ngữ:, to hit below the belt, hit
  • Thành Ngữ:, to hit the nail on the head, nói dúng vanh vách
  • máy in chạm khi chạy, máy in lướt,
  • / switʃ /, Danh từ: công tắc, cái ghi (của đường ray xe lửa), (từ mỹ, nghĩa mỹ) ghi tàu (xe lửa) như points, (thông tục) sự thay đổi đột ngột, sự di chuyển đột ngột (như)...
  • Thành Ngữ:, to hit the high spot, chỉ bàn những vần đề chính (trong một cuộc thảo luận)
  • Thành Ngữ:, to hit the hight spot, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...)
  • Danh từ: (thông tục) sự thành công bất ngờ, sự thắng lợi bất ngờ (như) smash,
  • như hit-and-run,
  • lần truy cập,
  • Danh từ: danh sách những dĩa hát bán chạy nhất,
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • Danh từ: cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất (bóng chày),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top