Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Meaning to remove the covering completely uncover. by 1553” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / 'mi:niɳ /, Danh từ: nghĩa, ý nghĩa, Tính từ: có ý nghĩa, đầy ý nghĩa, Toán & tin: ý nghĩa; ỹ nghĩa, Kỹ...
  • Phó từ: một cách có ý nghĩa,
  • như meningo,
  • bổ nghĩa,
  • / ´li:niη /, Danh từ: khuynh hướng, thiên hướng, Xây dựng: nghiêng (tháp), sự làm gầy, Kỹ thuật chung: độ nghiêng, sự...
  • màng não,
  • / ˈwi:nɪŋ /, Danh từ: sự thôi cho bú, sự cai sữa; sự tập ăn cho quen (một đứa bé, một con vật con),
  • Tính từ: hai nghĩa; hai ý (câu, lời),
  • Danh từ: nghĩa từ vựng,
  • prefix. chỉ màng não.,
  • Danh từ: câu hai nghĩa; lời hai ý,
  • / ´wel´mi:niη /, Tính từ: có thiện chí, có ý tốt, Kinh tế: có hướng tốt, có thiện ý, có ý hướng tốt,
  • tháp nghiêng, tháp nghiêng pisa,
  • bệnh tướt trẻ em khi cai sữa.,
  • viêm màng xương-tĩnh mạch xương,
  • tường nghiêng,
  • viêm động mạch màng não,
  • ren chặn, ren hình thang,
  • virut viêm màng não-não tủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top