Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Running alongside” Tìm theo Từ (861) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (861 Kết quả)

  • / ə´lɔη¸said /, Phó từ & giới từ: sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc, (hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu, Xây dựng: theo cạnh, Kinh...
  • nguyên tắc chở hàng từ cạnh tàu đến cạnh tàu, từ mạn đến mạn,
  • ngày áp mạn, ngày chất hàng dọc mạn tàu, ngày đặt hàng dọc mạn tàu,
  • cặp mạn (tàu),
  • giá giao dọc mạn tàu,
  • lai áp mạn, lai dắt bằng phương pháp áp mạn,
  • cặp mạn (tàu),
  • cặp cầu, lai cặp mạn,
  • / 'rʌniɳ /, Danh từ: cuộc chạy đua, sự chạy, sự vận hành (máy...); cách chạy, cách vận hành, sự chảy (chất lỏng, mủ...), sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự...
  • giao hàng dọc mạn tàu,
  • dọc mạn tàu,
  • sự chuyển hàng ngay mạn (khi tàu đang chạy),
  • ghé sát mạn,
  • hài hước; khôi hài,
  • Danh từ: sự đi săn, sự săn bắn vịt và ngỗng trời bằng thuyền, sự phun sợi,
  • / ´pʌniη /, Xây dựng: sự đầm bằng tay, sự xọc bê tông,
  • / ´kʌniη /, Danh từ: sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khéo léo, sự khéo tay, Tính...
  • đường truyền khép kín,
  • đường truyền địa bàn, Địa chất: đường truyền địa bàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top