Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Serenely” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / si'reniti /, Danh từ: cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng, sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Phó từ: khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, Đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính...
  • Ngoại động từ: làm cho trong sáng, làm cho thanh bình, làm cho yên tĩnh, Nội động từ: thung dung; trầm tỉnh,...
  • / [si'ri:n] /, Tính từ: trong, sáng sủa, quang tạnh (trời), yên lặng, không sóng gió (biển), trầm lặng; thanh bình, thanh thản, ( serene) ngài, Đức, tướng công (tiếng tôn xưng),
  • Thành Ngữ:, all serene, (từ lóng) ừ, được, phải
  • giây lỗi nặng,
  • giây lỗi nghiêm trọng, giây lỗi nặng,
"
  • khả năng áp dụng kiểm tra,
  • các giây bị lỗi trầm trọng,
  • giây lỗi nghiêm trọng, giây lỗi nặng,
  • đường có giây mắc lỗi nghiêm trọng,
  • khối tế bào bị lỗi nghiêm trọng,
  • Thành Ngữ:, to leave ( let ) servely olone, bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
  • giây mắc lỗi nghiêm trọng, đầu xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top