Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to here in” Tìm theo Từ (16.132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.132 Kết quả)

  • / hiə /, Phó từ: Đây, ở đây, ở chỗ này, Thán từ: này!, có mặt! (khi điểm danh), Cấu trúc từ: here you are, here 's to...
  • Thành Ngữ:, here , there and everywhere, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
  • Thành Ngữ:, neither here nor there, (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
  • Thành Ngữ:, right here, ngay ở đây
  • cẩu chỗ này,
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
  • Thành Ngữ:, here goes !, (thông tục) nào, bắt đầu nhé!
  • dỡ chỗ này, dỡ chỗ này!,
  • Thành Ngữ:, same here, (thông tục) tôi cũng thế; tôi đồng ý
  • Thành Ngữ:, there , there !, (dùng để dỗ một đứa trẻ)
  • / 'hiərou /, Danh từ, số nhiều .heroes: người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm (văn học)), Kỹ thuật chung: anh hùng, Từ...
  • danh từ, cái hãm cò súng, tính từ & ngoại động từ, (như) sear, Từ đồng nghĩa: adjective, anhydrous , arid , bone-dry , moistureless , waterless...
  • khởi động cho chạy,
  • Thành Ngữ:, to bid against ( up , in ), trả hơn tiền; tăng giá
  • Thành Ngữ:, to be wrapped up in, bọc trong, quấn trong
  • vào trước, dừng tại chỗ,
  • / siə /, Danh từ: (động vật học) da gốc mỏ (chim),
  • hình cầu,
  • Thành Ngữ:, to hire out, cho thuê, cho mướn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top