Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to here in” Tìm theo Từ (16.132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.132 Kết quả)

  • Idioms: to be there in full strength, có mặt đông đủ ở đó(không thiếu sót người nào)
  • / hə:m /, Danh từ: trụ đá hình vuông trên có tượng bán thân hoặc đầu của thần hec mét,
  • / hə:d /, Danh từ: bầy, đàn (vật nuôi), bọn, bè lũ (người), Ngoại động từ: dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi), (nghĩa bóng)...
  • / hə:z /, Đại từ sở hữu: cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy, a friend of hers, một người bạn của cô ấy
  • / hə:b /, Danh từ: cỏ, thảo mộc, Y học: cây thuốc, dược thảo, Kinh tế: cây tinh dầu, cây gia vị, cỏ, cỏ cây, medicinal...
  • như heron,
  • hem,
  • / weər /, Phó từ: Đâu, ở đâu, ở nơi nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, Đại từ: Đâu, từ đâu; ở đâu, nơi...
  • / ´bi:ə /, danh từ, (thực vật học) lúa mạch,
  • Danh từ: (thần thoại,thần học) thần thanh niên, (đùa cợt) cô gái hầu bàn, cô phục vụ ở quầy rượu,
  • / haiə /, Danh từ: sự thuê; sự cho thuê, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, Ngoại động từ: thuê;...
  • / hɛə /, Danh từ: (động vật học) thỏ rừng, Nội động từ: vọt đi, lao đi, Kinh tế: thỏ rừng, Từ...
  • / hə:l /, như harl,
  • Danh từ: Ông (tiếng Đức),
  • Tính từ: cha (sau biệt hiệu của cha để phân biệt với con), alexandre dumas pere, alexandre dumas cha
  • Phó từ: Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó, (dùng sau một giới từ) chỗ đó, cái đó, Ở điểm đó, quy chiếu tới điểm đó (trong một câu chuyện, một loạt hành động,...
  • / miə /, Danh từ: (thơ ca) ao; hồ, Tính từ: chỉ là, chẳng qua, Y học: đốt, khúc, phần, đoạn, Kỹ...
  • / wə: /,
  • tổng cộng lên tới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top