Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yester” Tìm theo Từ (2.220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.220 Kết quả)

  • / ´fɔstə¸sistə /, danh từ, chị nuôi, em nuôi,
  • tần kế chính, tần số kế chủ,
  • / ´westə /, nội động từ, xoay về tây, quay về tây, đi về phương tây, the wind is westering, gió xoay về phía tây
  • / ´pestə /, Ngoại động từ: làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu (nhất là những yêu cầu dai dẳng), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´festə /, Danh từ: nhọt mưng mủ, Ngoại động từ: làm mưng mủ, làm thối, Nội động từ: mưng mủ (vết thương), rữa...
  • / ´testə /, Danh từ: người thử; máy thử, màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi), Cơ - Điện tử: dụng cụ thử, giá thử, thiết bị thử, máy thử,...
  • / 'ʤestə /, Danh từ: người hay nói đùa, người hay pha trò, anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa), Từ đồng nghĩa: noun, actor , antic ,...
  • / 'jestər'i:v /, phó từ & danh từ: (thơ ca) chiều qua, tối hôm qua,
  • / 'jestə'i:vən /, như yester-eve,
  • / 'jestə'i:vniη /, Phó từ & danh từ: (thơ ca) (như) yester-eve,
  • / 'jestə'jiə: /, Phó từ & danh từ: (thơ ca) năm ngoái, năm trước,
  • / ´estə /, Danh từ: (hoá học) este, Kỹ thuật chung: ê te,
  • máy kiểm tra bình điện, máy thử bình điện, vôn kế,
  • thiết bị thử bảng mạch, trắc viên bảng,
  • thiết bị thử độ bền nghiền,
  • máy thử thông mạch, bút thử thông mạch, vít thử điện,
  • dụng cụ thử kín,
  • thiết bị đo sức nén, máy thử nén, máy thử nén,
  • máy thử chất dẻo, máy thử chất dẻo,
  • bộ kiểm tra cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top