Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Approve of” Tìm theo Từ (20.115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.115 Kết quả)

  • sự duyệt kiểu,
  • / pru:v /, Ngoại động từ: chứng tỏ, chứng minh, chứng tỏ, tỏ ra là cái gì, hoá ra là cái gì.., nở ra vì tác dụng của men (về bột nhào), thử (súng...); (toán học) thử (một...
  • phê chuẩn có điều kiện,
  • thẩm duyệt, xét và phê chuẩn,
  • sự thí nghiệm kiểm tra, sự thí nghiệm nghiệm thu, sự thử kiểm tra, sự thử nghiệm thu, thí nghiệm giám định, thí nghiệm nghiệm thu, type approval test, sự thử nghiệm thu điển hình (máy)
  • sự phê duyệt cuối cùng, phê chuẩn tối hậu,
  • chấp thuận (cho), chấp thuận,
  • theo sự ưng thuận, theo sự ưng ý, theo thỏa thuận, với điều kiện hàng cho xem,
  • sự đồng ý nhất trí của bên mua,
  • không hàm ý chấp thuận cho sử dụng vật liệu ngoài dự kiến,
  • vốn đầu tư tổng công đã được chấp thuận,
  • hệ thống duyệt xét tự động (giấy phép nhập khẩu),
  • quỹ tín thác cổ phiếu trả thuế sau,
  • Thành Ngữ:, on appro, nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi)
  • bán cho trả lại nếu không vừa ý, bán dùng thử,
  • sự thử nghiệm thu điển hình (máy),
  • chất độn cải thiện cấp phối,
  • sự bán hàng dùng thử,
  • tùy thuộc sự chấp nhận,
  • Thành Ngữ:, to improve on, làm cho tốt hơn, hoàn thiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top