Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Approve of” Tìm theo Từ (20.115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.115 Kết quả)

  • tâm của một bó đường thẳng,
  • tài khoản của ..,
  • Giới từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đằng sau, bring me the dictionary back of the electric fan, mang quyển từ điển đằng sau cái quạt máy đến cho tôi
  • tác động của trường hợp bất khả kháng,
  • chất lượng vật liệu,
  • thay đổi địa chỉ,
  • Thành Ngữ:, of steel, thép; sắt thép
  • lệch khỏi đường thẳng,
  • Giới từ: không chú ý đến ( ai/cái gì); không quan tâm, regardless of consequences, không đếm xỉa đến hậu quả
  • sửa chữa các sai sót,
  • thay kỹ sư,
  • hạn chế giờ làm việc,
  • Thành Ngữ:, sort of, (thông tục) phần nào, hơi i'm sort of worried about them, tôi hơi lo lắng cho họ, chẳng khác, hầu như bằng cách này hay cách nào đó, cách nào đó, "tự dưng", vừa...
  • Tính từ: không được nhắc đến,
  • Tính từ: bị bỏ quên, bị bỏ rơi, không ngờ, không dè, không ai nghĩ tới,
  • sử dụng khoản tiền tạm tính,
  • giá trị các thay đổi,
  • / ʌn´hə:dəv /, Tính từ: chưa từng biết, chưa từng làm trước đây; chưa từng có, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top