Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “As in a person s demeanor” Tìm theo Từ (9.532) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.532 Kết quả)

  • / dɪˈminər /, Nghĩa chuyên ngành: cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, address , air , attitude , bearing , carriage , comportment , conduct , deportment , disposition , mien...
  • / di´mi:nə /, Danh từ: cách xử sự, cách ăn ở; cử chỉ, thái độ,
  • Thành Ngữ:, in person, đích thân
  • Thành Ngữ:, as snug as a bug in a rug, ấm cúng, đầm ấm
"
  • người triển hạn chứng khoán,
  • đích thân xin,
  • người phụ trách,
  • , as brown as a berry, có da sạm nắng, nâu như trái beri
  • Thành Ngữ:, as cool as a cucumber, bình tĩnh, không hề nao núng
  • Thành Ngữ:, as fresh as a daisy, tươi như hoa
  • Thành Ngữ:, as mad as a hatter, điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên
  • Thành Ngữ:, as sound as a bell, trong tình trạng tuyệt hảo
  • Thành Ngữ:, as thin as a lath, gầy như cái que (người)
  • Thành Ngữ:, as bright as a button, khôn ngoan, nhạy bén
  • Thành Ngữ:, as drunk as a sow, say bí tỉ, say tuý luý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top