Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “As in a person s demeanor” Tìm theo Từ (9.532) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.532 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in so far as, tới một chừng mức mà
  • Thành Ngữ:, deaf as a post, như deaf
  • Thành Ngữ:, sick as a parrot, như sick
  • Thành Ngữ:, flat as a pancake, đét như bánh kếp, đét như cá mắm
  • Thành Ngữ:, plain as a pikestaff, như plain
  • thông thường (thì), như thường lệ,
  • Thành Ngữ:, fit as a fiddle, khoẻ như vâm, rất sung sức
  • Thành Ngữ:, proud as a peacock, như proud
  • Thành Ngữ:, thin as a rail, gây như que củi
  • miễn là, chỉ cần, xem thêm not,
  • Thành Ngữ:, as often as, mỗi lần mà, nhiều lần
  • Thành Ngữ:, as stupid as a donkey ( a goose , an owl ), ngu như lừa
  • Thành Ngữ:, as easy as falling off a log, quá dễ, rất dễ
  • Thành ngữ: Đỏ bừng mặt e thẹn,
  • Thành Ngữ:, as deaf as an adder ( a beetle , a stone , a doorpost ), điếc đặc, điếc lòi ra
  • Thành Ngữ:, as surly ( sulky , cross ) as a bear, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm
  • Idioms: to be as bright as a button, rất thông minh, nhanh trí khôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top