Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “As in a person s demeanor” Tìm theo Từ (9.532) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.532 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as flat as a pancake, o go into a flat spin
  • Thành Ngữ:, as sober as a judge, tỉnh táo, không hề say rượu
  • đang mùa,
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • Thành Ngữ:, like as peas in a pod, như like
  • Thành Ngữ:, numberless as the sand(s ), vô số, hằng hà sa số
  • Thành Ngữ:, as bald as an egg ( as a coot , as a billiard ball ), đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
  • được gắn thẻ,
  • / di´mi:n /, ngoại động từ (thường) động từ phãn thân, hạ mình, Động từ phản thân, xử sự, cư xử, ăn ở, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • Thành Ngữ:, as far as in me lies, trong khả năng của tôi
  • Thành Ngữ:, like as two peas/as peas in a pod, như like
  • Thành Ngữ:, as clean as a new pin, s clean as a whistle
  • Thành Ngữ:, as poor as a church mouse, nghèo xơ nghèo xác
  • Thành Ngữ:, face as long as a fiddle, mặt buồn dài thườn thượt
  • quyền đối nhân,
  • phán quyết đối nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top