Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be of assistance” Tìm theo Từ (22.380) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.380 Kết quả)

  • viện trợ vô tư,
  • cứu tế dân nghèo, viện trợ của chính phủ, viện trợ của chính phủ để cứu tế dân nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, aid to dependent children , aid to the blind , food stamps , government...
  • viện trợ song phương,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • sự viện trợ có tính điều tiết,
  • sự hỗ trợ nhân lượng, sự viện trợ ưu đãi,
  • sự hỗ trợ về cổ động,
  • viện trợ hoàn lại,
  • / di´zistəns /, danh từ, cũng desistence,
  • bre & name / rɪ'zɪstəns /, Danh từ: sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại, (vật lý) điện trở, sự chịu đựng; đề kháng, ( the resistance) phong trào kháng chiến, sự...
  • sự giúp đỡ tài chánh,
  • Danh từ: trợ cấp của nhà nước,
  • sự giúp đỡ thêm,
  • ,
  • các trợ lý,
  • tiền trợ cấp,
  • viện trợ tiếp tục,
  • sự giúp đỡ tài chính,
  • sự giúp đỡ đạo hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top