Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be off the beaten path” Tìm theo Từ (27.987) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.987 Kết quả)

  • tiền tố chỉ bệnh,
  • Thành Ngữ:, off the beaten track, ở nơi không ai léo hánh đến
"
  • pha vô tuyến hạ cánh,
  • Thành Ngữ:, the beaten track, đường mòn
  • chân đường,
  • xem better,
  • / bi:tn /, Động tính từ quá khứ của .beat: Tính từ: Đập, nện (nền đường...), gò, đập, thành hình, quỵ, nản chí, môn sở trường, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, the primrose path, như primrose
  • Idioms: to be on the downward path, Đang hồi sụp đổ, suy vi
  • hai đầu cuối liên lạc,
  • ngưng phát thanh,
  • thiết bị sấy khí,
  • Idioms: to be on the beat, Đi tuần
  • Y học: (patho-) prefix chỉ bệnh.,
  • Thành Ngữ:, the more the better, càng nhiều càng tốt
  • Thành Ngữ:, the sooner the better, càng sớm càng tốt
  • / pɑ:θ /, Danh từ, số nhiều .paths: Đường mòn, đường nhỏ, lối đi (như) pathway, footpath, hướng đi, đường đi, Đường lối (chiều hướng hành động), con đường để đi...
  • Thành Ngữ:, ( be/go ) on the war-bath, (thông tục) sẵn sàng gây sự, đang lên cơn giận
  • Tính từ: giàu có; khá giả, the better-off live in the older section of town, những người giàu có sống ở khu cổ của thành phố
  • / ´bi:tə /, Danh từ: người đánh, người đập, que, gậy, đòn, chày (để đập đánh), (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta (săn bắn)), (nông nghiệp) đòn đập lúa;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top