Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be there for” Tìm theo Từ (6.684) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.684 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, neither here nor there, (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
  • Thành Ngữ:, there , there !, (dùng để dỗ một đứa trẻ)
  • Thành Ngữ:, to be for, tán thành, đứng về phía
  • Thành Ngữ:, there will be ruction, mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy
  • Thành Ngữ:, here , there and everywhere, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
  • Phó từ: Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó, (dùng sau một giới từ) chỗ đó, cái đó, Ở điểm đó, quy chiếu tới điểm đó (trong một câu chuyện, một loạt hành động,...
  • Thành Ngữ:, be spoilt for choice, lúng túng trong lựa chọn
  • Thành Ngữ:, be spoiling for something, chỉ chực muốn, rất hăm hở về (đánh nhau, tranh cãi..)
  • Idioms: to be there in full strength, có mặt đông đủ ở đó(không thiếu sót người nào)
  • Thành Ngữ:, there will be hell to pay, sẽ bị trừng trị, sẽ phải trả giá đắt
  • Thành Ngữ:, there is nothing for it but, nothing
  • (viết tắt) của .it .were,
  • hình cầu,
  • phân (đơn vị tiền tệ lẻ của bôt-xoa-na),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top