Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be true to” Tìm theo Từ (12.361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.361 Kết quả)

  • / tru: /, Tính từ: thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết), Đúng đắn (hợp với những nguyên lý, tiêu chuẩn đã được chấp nhận), thật sự, đúng,...
  • đúng với hàng mẫu,
  • nắn thẳng, uốn thẳng, điều chỉnh (động cơ), điều chỉnh, sửa,
  • kích thước chính xác, (adj) có kích thước chính xác,
  • đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, accurate , actual , appropriate , authentic , authoritative , bona fide , correct , dependable...
  • Idioms: to be up a tree, ở vào thế bí, lúng túng
  • (adj) đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng, Tính từ: Đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng,
  • Thành Ngữ:, true to life, rất gần gũi với cuộc sống thực tế
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này,
  • giữ nguyên hình dạng,
  • Thành Ngữ:, to be up a gum-tree, lúng túng bế tắc, không biết xoay sở ra sao
  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
  • biểu diễn đúng tỷ lệ,
  • Thành Ngữ:, it's only to true, điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa
  • Idioms: to be related to .., có họ hàng với.
  • Idioms: to be empowered to .., Được trọn quyền để.
  • Idioms: to be to blame, chịu trách nhiệm
  • Idioms: to be due to, do, tại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top