Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be true to” Tìm theo Từ (12.361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.361 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be going to, s?p s?a; có ý d?nh
  • Idioms: to be prepared to, sẵn sàng, vui lòng(làm gì)
  • được nối vào,
  • Thành Ngữ:, to be about to, sắp, sắp sửa
  • Idioms: to be disinclined to, không muốn.
  • Idioms: to be attached to, kết nghĩa với
  • chờ thông báo,
  • chờ đồng ý,
  • được xếp chỗ,
  • Idioms: to be attacked, bị tấn công
  • Idioms: to be unhorsed, bị té ngựa
  • Thành Ngữ:, to be sure, đúng là như thế
  • Idioms: to be snipped, bị một người núp bắn
  • Idioms: to be influential, có thể gây ảnh hưởng cho
  • Idioms: to be lucky, Được may mắn, gặp vận may
  • Idioms: to be gravelled, lúng túng, không thể đáp lại được
  • Idioms: to be elastic, nẩy lên
  • Idioms: to be fastidious, khó tính
  • Idioms: to be flush, có nhiều tiền, tiền đầy túi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top