Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow lunch” Tìm theo Từ (2.798) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.798 Kết quả)

  • / lʌntʃ /, Danh từ: bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ, Ngoại động từ: dọn bữa ăn trưa cho, Nội động từ: dùng bữa ăn trưa,...
  • cầu chì đứt chậm, cầu chì thổi chậm,
  • cầu trì tác dụng trễ,
  • bữa ăn không mất tiền, được ăn không,
  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • Danh từ: cơm thợ cày (gồm bánh mì, phó mát, rau giấm và bia),
  • / mʌntʃ /, Động từ: nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo, Từ đồng nghĩa: verb, bite , break up , champ , chomp , crunch , crush , grind , mash , masticate , press ,...
  • / klʌntʃ /, Hóa học & vật liệu: đất sét phiến, Kỹ thuật chung: đất sét chịu lửa,
  • / lɔ:ntʃ /, Danh từ: xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến), xuồng du lịch, sự hạ thuỷ (tàu), buổi giới thiệu (sản phẩm), Ngoại động từ:...
  • / lintʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc mỹ đối với người da đen), Ngoại động từ: hành hình...
  • Danh từ: bữa ăn qua loa,
  • bữa ăn trưa bàn việc làm ăn,
  • đồ ăn từ lưỡi,
  • như basket dinner,
  • bữa ăn trưa làm việc,
  • / bΛnt∫ /, Danh từ: búi, chùm, bó, cụm, buồng, số lượng đáng kể, số lượng nhiều, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đàn, bầy (thú), (từ lóng) bọn, lũ, Nội động...
  • xà lan,
  • / lə:tʃ /, Nội động từ: tròng trành, lắc lư, Đi lảo đảo, Danh từ: sự tròng trành, sự lắc lư, sự đi lảo đảo, Từ đồng...
  • / hʌntʃ /, Danh từ: cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh cảm, Ngoại động từ: gập cong, uốn cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top