Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bottom-side-up” Tìm theo Từ (4.832) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.832 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to ride up, đến bằng ngựa
  • đo lường,
  • sự hấp thụ hồ,
  • có kích thước cho trước, có kích thước danh nghĩa,
  • sự chụp ảnh phim dương,
  • Thành Ngữ:, to bottle up, giữ, kiềm chế, nén
  • nút chuột phải,
  • nút thay đổi cỡ phông chữ,
  • chai miệng rộng,
  • nút ẩn/hiện,
  • phương pháp đầu tư xét từ dưới lên,
"
  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • bản nách biên dưới của giàn,
  • giằng gió dưới (cầu giàn),
  • bản cánh dưới,
  • bản cánh dưới,
  • Thành Ngữ:, to cotton up to, làm thân, ngỏ ý trước
  • cặn (chứng cất), chất kết lắng, phần lắng, các đáy, đáy tách,
  • đáy atphan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top