Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bought for a song” Tìm theo Từ (9.574) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.574 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, for a song, (thông tục) với giá rất hạ; rẻ
  • bán tống giá rẻ,
  • sản phẩm sơ chế, sản phẩm thô chế, sản phẩm sơ chế,
  • hương cảng; đặc khu hành chính hồng kông; hong kong (khu vực thuộc lãnh thổ của trung quốc, bao gồm bán đảo cửu long và một số đảo khác),
  • như good-for-nothing,
  • / ´rʌf¸rɔ:t /, Tính từ: mới đẽo qua loa, Kinh tế: sơ chế, thô chế,
  • bột nhào lên men lâu,
  • / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured , acquired , paid for , contracted for, sold , given away , pawned
  • Thành Ngữ:, for many a long day, trong một thời gian dài
  • Thành Ngữ:, to sing a different song/tune, thay đổi ý kiến hoặc thái độ
  • Thành Ngữ:, food for thought, điều đáng suy nghĩ
  • đô-la hồng kông,
  • bệnh nấm biểu bì ngón chân,
  • Thành Ngữ:, to sing another song, cụp đuôi, cụt vòi
  • Thành Ngữ:, for a start, làm điểm đầu tiên (dùng trong một lý lẽ)
  • hình thức chi tiết,
  • / sɔɳ /, Danh từ: sự hát; tiếng hát, thanh nhạc, bản nhạc, sự hót; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh,...
  • Thành Ngữ:, for a certainty, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
  • công ty hàng không hồng kông,
  • bệnh nấm bàn chân hong kong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top