Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break loose” Tìm theo Từ (706) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (706 Kết quả)

  • / lu:s /, Tính từ: lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo), xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất),...
  • Thành Ngữ:, to break loose ( from sb ), thoát khỏi sự kiềm chế của ai, sổ lồng
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • / breik /, Danh từ: xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián...
  • sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rộng cẳng (tha hồ muốn đi đâu thì đi, muốn làm gì thì làm),
  • / ´lu:s¸tʌηgd /, tính từ, ba hoa, nói năng bừa bãi,
  • cốt liệu mềm, cốt liệu rời rạc,
  • phiếu rời,
  • ruột bánh mì lỗ xốp lớn,
  • chất độn rời,
  • cá để rời, cá không đóng gói,
  • gãy xương rời,
  • bạc lỏng, ống bọc lỏng,
  • đá xay, đá vụn,
  • khối xây khô, khối xây đá khô, sự xây khô, khối xây khan, sự xây không vữa,
  • lớp xốp (bộ lọc),
  • bánh xe quay trơn, puli cầu trượt, puli hành trình chạy không, bánh ỳ, puli quay trơn,
  • nhánh chùng (đai truyền), nhánh bị động, nhánh chùng (đai truyền), nhánh bị động,
  • vật liệu rời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top