Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bright-hued” Tìm theo Từ (3.416) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.416 Kết quả)

  • vàng bóng, vàng sáng,
  • đổ sáng, Đỏ tươi,
  • thép sáng bóng,
  • chiều cao bậc thang,
"
  • sự tạo dải màu sắc,
  • Thành Ngữ:, hue and cry, hue
  • bê tông nhẹ có cát,
  • trọng lượng dãn nước của tàu không tải,
  • Thành Ngữ:, all right on the night, ổn thoả vào phút chót
  • thép kéo nóng,
  • nung đến sáng đỏ,
  • sự đánh bóng điện hóa,
  • vật liệu thanh kéo nóng,
  • phổ vạch sáng,
  • dây thép sáng bóng,
  • Thành Ngữ:, the bright lights, đời sống nhộn nhịp ở chốn phồn hoa đô thị
  • / ´faiə¸blait /, danh từ, bệnh làm thối lê, táo,
  • bệnh thối khoai tây,
  • / ´braitn /, Ngoại động từ: làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, Đánh bóng (đồ đồng), Nội động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top