Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bring to light” Tìm theo Từ (15.065) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.065 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bring back, đem trả lại, mang trả lại
  • Thành Ngữ:, to bring out, đưa ra, mang ra, đem ra
  • bền ánh sáng,
  • ánh sáng phân cực quay phải,
"
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • / lait /, Danh từ: ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý,...
  • vành đặt trị số sáng,
  • Thành Ngữ:, to bring into focus ; to bring to a focus, làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên
  • Thành Ngữ:, to bring something to pass, làm cho cái gì x?y ra
  • Thành Ngữ:, to bring to bear on, dùng, sử dụng
  • Thành Ngữ:, to bring someone to book, hỏi tội và trừng phạt ai
  • Idioms: to take to flight, chạy trốn
  • ánh sáng (nhìn thấy),
  • Thành Ngữ:, to call ( bring ) to account, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...)
  • Thành Ngữ:, to bring ( drive ) to bay, dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
  • quyền đòi bồi thường, quyền khiếu nại, quyền đòi bồi thường, right to claim for damages, quyền đòi bồi thường thiệt hại
  • Thành Ngữ:, to set right, s?p d?t l?i cho ngan n?p, s?a sang l?i cho ch?nh t?
  • Thành Ngữ:, to fight back, phản công, trả đũa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top