Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bring to light” Tìm theo Từ (15.065) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.065 Kết quả)

  • đồng bộ hóa, làm đồng bộ,
"
  • quyền lấy lại, quyền lấy lại,
  • sơn chịu được ánh sáng,
  • Idioms: to be light -headed, bị mê sảng
  • Thành Ngữ:, to bring into play, phát huy
  • định pha,
  • Thành Ngữ:, to have light fingers, có tài xoay v?t, khéo chôm chia
  • Thành Ngữ:, to ring up, gọi dây nói
  • Thành Ngữ:, to ring in, rung chuông đón vào
  • Thành Ngữ:, to ring off, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên
  • Thành Ngữ:, to ring out, vang lên
  • Thành Ngữ:, light come , light go, come
  • Thành Ngữ:, to bring blushes to someone's cheeks, o put somebody to the blush
  • Thành Ngữ:, to bring grist to someone's mill, có lợi cho ai
  • Thành Ngữ:, to bring someone to his senses, bring
  • Thành Ngữ:, to bring sth home to sb, giúp ai hiểu rõ điều gì
  • Thành Ngữ:, to bring water to someone's mouth, làm ai thèm chảy dãi
  • Thành Ngữ:, to bring someone to his knees, bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng
  • Thành Ngữ:, all right on the night, ổn thoả vào phút chót
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top