Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “But simply registers a failure to be satisfied” Tìm theo Từ (19.392) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.392 Kết quả)

  • Idioms: to be fully satisfied, thỏa mãn hoàn toàn
  • / 'sætisfaid /, Tính từ: cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn, Nghĩa chuyên ngành: được thỏa mãn, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'sætisfaiə /, Danh từ: người làm thoả mãn; người bồi thường,
  • van cấp,
  • Idioms: to be a bit cracky, (người)hơi điên, hơi mát, tàng tàng
  • Idioms: to be unsatisfied about sth, còn ngờ điều gì
  • gởi bảo đảm một bức thư,
  • đăng ký công ty,
  • / ʌn´sætis¸faid /, Tính từ: không cảm thấy hài lòng, không cảm thấy vừa ý; không thoả mãn, chưa phỉ, chưa tin chắc, còn ngờ, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to be hard put to bit, bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn
  • đăng ký chứng khoán,
  • thanh ghi a, thanh ghi số học,
  • Thành Ngữ: tính toán, xác định bằng tính toán, to figure out, tính toán
  • thanh ghi số học,
  • gây nguy hiểm cho,
  • Idioms: to be a terror to ...
  • Idioms: to be a fiasco, thất bại to
  • Thành Ngữ:, to be a fool to ..., không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...
  • Idioms: to be a pendant to ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top