Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CIP” Tìm theo Từ (1.445) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.445 Kết quả)

  • sự làm sạch tại chỗ,
  • cif một phần tư (bốn bít),
"
  • sự làm sạch tại chỗ,
  • bộ xử lý giao diện kênh,
  • goòng chở (đổ nghiêng được), goòng trở (đổ nghiêng được),
  • viết tắt, liên hiệp lao động và Đại hôi các tổ chức kỹ nghệ hoa kỳ ( american federation of labor and congress of industrial organizations),
  • vòng khí (ở bếp ga),
  • tấm phủ mặt đe,
  • chụp hút,
  • nắp trục, nắp trục,
  • ống bọc ổ (lăn), bạc lót hai nửa,
  • sự kẹp lớp phủ,
  • Địa chất: quầng ở đèn báo hay đèn bảo hiểm (khi có mêtan trong không khí),
  • chip khởi động, mạch khởi động,
  • cái kẹp phanh,
  • Danh từ: người hầu rượu (ở bữa tiệc vua chúa, quý tộc),
  • lõi hình chén,
  • mũ tử cung, chụp tử cung,
  • nhớt kế cốc,
  • đá mài hình chậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top