Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carp at” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • xưong cả,
  • dây chằng quay-cổ tay gan bàn tay,
  • Thành Ngữ:, to walk the carpet, bị mắng, bị quở trách
  • thảm làm chậm sự bùng cháy,
  • vàng 18 ca ra có bảo đảm, vàng 18 carat có bảo đảm,
  • Thành Ngữ:, sweep something under the carpet, giấu cái gì có thể gây ra rắc rối, bê bối
  • đóng tấm thảm vào sàn nhà,
  • Thành Ngữ:, to pull the carpet from under sb's feet, đột ngột hất cẳng ai, đột ngột bỏ rơi ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top