Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Close-at-hand” Tìm theo Từ (7.947) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.947 Kết quả)

  • bản khai thanh toán khi hoàn thành,
  • Thành Ngữ:, to learn something at second hand, nghe hơi nồi chõ
  • Idioms: to have a hand at pastry, làm bánh ngọt khéo tay
  • Thành Ngữ:, to try one's hand ( at something ), lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..)
  • Idioms: to take a hand at cards, Đánh một ván bài
  • lò xo xoắn ốc sít,
  • rađa điều khiển, rađa điều khiển vòng kín,
  • cấu tạo hạt mịn,
  • lò xo xoắn bước nhỏ,
  • mặt đường kín,
  • đồ gá chụp cận cảnh, phụ tùng chụp cận cảnh,
  • đóng mạch,
  • một lỗ hổng, lắp, lắp một lỗ hổng,
  • kết toán, khoá sổ,
  • mái ván ghép,
  • kết thúc kế toán,
  • gần bằng,
  • mái kèo có dây căng,
  • Thành Ngữ:, to close with, đến sát gần, dịch lại gần
  • Thành Ngữ:, to live close, sống dè xẻn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top