Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Close-at-hand” Tìm theo Từ (7.947) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.947 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hang at poise, chưa quyết định, chưa ngã ngũ
  • Thành Ngữ:, a dab ( hand ) ( at sth ), rất thạo, khéo léo
  • Thành Ngữ:, to run somebody close ( hard ), bám sát ai, du?i sát ai
  • Thành Ngữ:, at sixes and sevens, (thông tục) hỗn độn lung tung; lộn xộn
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • / lu:z /, Ngoại động từ ( .lost): mất, không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm...
  • Nội động từ: ngồi thoải mái, nằm thoải mái,
  • thử mạch hở và mạch kín, thử nghiệm hở và kín,
  • người dựng và đóng hộp cactông,
  • giá giao hàng tại xưởng, tại xưởng,
  • Thành Ngữ:, at gunpoint, bằng cách chĩa súng
  • tại gia,
  • ở vô cực,
  • Nghĩa chuyên ngành: có thể gặp rủi ro, có thể gặp rủi ro (về những hàng hóa được bảo hiểm), có nguy cơ rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, at...
  • Thành Ngữ: trên mặt biển, at sea, trên biển
  • tại hiện trường,
  • Thành Ngữ:, at table, đang ăn
  • Thành Ngữ:, at time, time
  • Thành Ngữ: đôi khi, at times
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top