Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Close-at-hand” Tìm theo Từ (7.947) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.947 Kết quả)

  • mau mắt (sàng lưới),
  • Danh từ: sự thoát chết,
  • / klousə /, bộ phận đóng kín, bộ phận khép kín, máy bện (cáp), cái nắp, cái nút, gạch khuyết,
  • / kloun /, Danh từ: (thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính, (tin học, kinh doanh) nhân đôi, sao y, Toán & tin: bản dập khuân, máy nhái, sinh bản sao,...
  • câu lệnh đóng,
  • sự giám sát chặt chẽ,
  • thùng xả nước chậu xí,
  • Thành Ngữ:, close to, lose by
  • dung sai chặt, dung sai phạm vi hẹp,
  • Tính từ: ràng buộc chặt chẽ,
  • / ´klous¸kʌt /, tính từ, cắt trọc, cạo trọc (tóc),
  • / ´klouz¸fitiη /, tính từ, vừa sát người (quần áo),
  • Tính từ: gần sát, a close-in fighting, cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà
  • Tính từ: kín miệng,
  • sự kiểm tra chặt chẽ,
  • lắp cố định, sự lắp cố định,
  • khớp kín,
  • chu trình đóng, vòng kín, close-loop control, điều khiển vòng kín
  • / klouv /, Danh từ: (thực vật học) cây đinh hương, Đinh hương, (thực vật học) nhánh (hành tỏi), Thời quá khứ của .cleave: Y...
  • / 'klɔzit /, Danh từ: buồng nhỏ, buồng riêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín, Tính từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top